TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bá chủ

bá chủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bá quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lãnh đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa phong kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền cắp cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bá chủ

hegemony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bá chủ

Oberherr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hegemonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrscher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Machthaber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Suzerän

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beherrschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehnsherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorherrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberherrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hegemonial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eure Hoheit!

tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ;

unter fremder Hoheit Stehen

nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hegemony

Bá chủ, bá quyền, quyền tối cao, lãnh đạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hegemonial /[hegemo'niad] (Adj.)/

(thuộc) bá quyền; bá chủ;

hegemonisch /(Adj.)/

(thuộc) bá chủ; quyền lãnh đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberherr /m -n, -en/

tôn chủ, bá chủ; Ober

hegemonisch /a/

thuộc về] bá chủ, quyền lãnh đạo.

Beherrschung /f =/

sự, quyền] sử hũu, [sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ; [sự] kìm hãm, kìm chế, nín, nhịn

Lehnsherr /m -n, -en (sử)/

chúa phong kiến, lãnh chúa, tôn chủ, bá chủ; Lehns

Vorherrschaft /f =, -en/

sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ, ưu thé, thế hơn, thế trội,

Oberherrschaft /f =/

1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober

Hoheit /í =, -en/

1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Từ điển tiếng việt

bá chủ

- dt. (H. bá: dùng sức mạnh; chủ: đứng đầu) Kẻ dùng sức mạnh để thống trị Hít-le muốn làm bá chủ thế giới.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bá chủ

bá chủ

1) (sử) Oberherr m; Herrscher m, Machthaber m;

2) (chính) Suzerän