TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công chúa

công chúa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nữ hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con gái của Sa hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nương nước Áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quận chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ công tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ hầu tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũ hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền cắp cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công chúa

Prinzessin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fürstin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konigstochter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infantin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zarewna

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzherzogin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prinzess

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dornröschen Märchen

Công chúa ngủ trong rừng

Es geschah, dass an dem Tage, wo es gerade fünfzehn Jahr alt ward,

Chuyện xảy ra đúng lúc công chúa tròn mười lăm tuổi.

Es ging aber die Sage in dem Land von dem schönen schlafenden Dornröschen, denn so ward die Königstochter genannt,

Rồi ở trong miền ấy, nhân dân truyền tụng lại là có một bông hồng xinh đẹp đang ngủ triền miên. Người ta gọi công chúa là công chúa Hồng Hoa.

Das Fest ward mit aller Pracht gefeiert, und als es zu Ende war, beschenkten die weisen Frauen das Kind mit ihren Wundergaben:

Lúc tiệc sắp tàn, các bà mụ đến niệm chú chúc mừng công chúa:

der König und die Königin nicht zu Haus waren, und das Mädchen ganz allein im Schloss zurückblieb.

Hôm ấy, vua và hoàng hậu đi vắng, công chúa ở nhà một mình,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eure Hoheit!

tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ;

unter fremder Hoheit Stehen

nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürstin /í =, -nen/

1. nữ công tưóc, nữ hầu tưóc; 2. công chúa, nũ hoàng.

Hoheit /í =, -en/

1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konigstochter /die/

công chúa;

Infantin /die; -, -nen/

công chúa (con thứ của vua Tây Ban Nha hay Bồ Đào Nha);

Fürstin /die; -, -nen/

công chúa; nữ hoàng;

Zarewna /die; -, -s/

công chúa; con gái của Sa hoàng;

Erzherzogin /die/

công chúa; công nương nước Áo;

Prinzess /die; -, -en (veraltet)/

công chúa; quận chúa; bà chúa;

Prinzessin /die; -, -nen/

công chúa; quận chúa; bà chúa;

Hoheit /[’ho:hait], die; -, -en/

hoàng thân; hoàng tử; công tử; công chúa; điện hạ;

Từ điển tiếng việt

công chúa

- d. Con gái vua.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công chúa

công chúa

Prinzessin f công chúng Publikum n, Öffentlichkeit f

công nữ,công chúa

Prinzessin f công nương Mädchen n aus höherem