Zieraffe /m -n, -n/
công tủ, tay ăn diện, công tủ bột, công tử vỏ.
Dandỵ /m -s, -s/
công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ.
Fratz /m -es, -e u -en/
1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.
Hoheit /í =, -en/
1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.
Pavian /m -s, -e/
1. khỉ mõm chó (Papio, cỵnocephalus); 2. công tử bột, công tủ; công tủ vỏ; thằng đần, thằng ngóc.