gigerlhaft /a/
thuộc về] công tử bột, công tử vỏ; thích ăn diện.
Fant /m -(e)s, -e/
công tử, công tủ bột, công tử vỏ, tay ăn diện.
Fratz /m -es, -e u -en/
1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.