Fatzke /m -n, -n/
công tử, công tử bột, công tủ võ, tay ăn diện; [đô, phưởng, kẻ] vô công rồi nghề, giá áo túi cơm.
Zieraffe /m -n, -n/
công tủ, tay ăn diện, công tủ bột, công tử vỏ.
Dandỵ /m -s, -s/
công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ.
Fratz /m -es, -e u -en/
1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.
Geck /m -en, -en/
cồng tủ bột, công tử vo, tay ăn diện, ngưòi thích diện, ngưòi ăn mặc bảnh bao.
Gent /m -s, -s (chũ tắt của Gentleman)/
m -s, -s (chũ tắt của Gentleman) người ăn mặc bảnh bao, ngưòi mặc diện, tay ăn diện, công tủ bột, công tử vỏ.