Việt
công tử
công tử bột
công tủ võ
tay ăn diện
Đức
Fatzke
Fatzke /m -n, -n/
công tử, công tử bột, công tủ võ, tay ăn diện; [đô, phưởng, kẻ] vô công rồi nghề, giá áo túi cơm.