gigerlhaft /a/
thuộc về] công tử bột, công tử vỏ; thích ăn diện.
Pavian /m -s, -e/
1. khỉ mõm chó (Papio, cỵnocephalus); 2. công tử bột, công tủ; công tủ vỏ; thằng đần, thằng ngóc.
Fatzke /m -n, -n/
công tử, công tử bột, công tủ võ, tay ăn diện; [đô, phưởng, kẻ] vô công rồi nghề, giá áo túi cơm.
Dandỵ /m -s, -s/
công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ.
Fratz /m -es, -e u -en/
1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.