TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tử vỏ

công tử bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tử vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay ăn diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa trẻ nghịch ngợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay ăn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công tử vỏ

gigerlhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fratz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein süßer Fratz

đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gigerlhaft /a/

thuộc về] công tử bột, công tử vỏ; thích ăn diện.

Fant /m -(e)s, -e/

công tử, công tủ bột, công tử vỏ, tay ăn diện.

Fratz /m -es, -e u -en/

1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.