TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứa trẻ nghịch ngợm

đứa trẻ nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa trẻ khó bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ không ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ hay bày trò phá phách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay ăn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tử bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tử vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu bé tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ b,p bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên lừa dảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúa bé tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oắt con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúa trê hu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đứa trẻ nghịch ngợm

Nickel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FraterFratz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Racker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fratz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spitzbube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlingel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein süßer Fratz

đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fratz /m -es, -e u -en/

1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.

Spitzbube /m -n, -n/

1. đứa trẻ nghịch ngợm, cậu bé tinh nghịch; 2. kẻ b|p bợm, tên bợm, tên lừa dảo.

Schlingel /m -s, =/

thằng lỏi, lỏi con, đứa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch, oắt con, đúa trê hu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nickel /der; -s, - (landsch.)/

đứa trẻ nghịch ngợm; đứa trẻ khó bảo;

FraterFratz /[frats], der; -es, -e, (österr. nur:) -en, -en/

(landsch , bes südd-, österr abwertend) đứa trẻ nghịch ngợm; đứa trẻ không ngoan;

Racker /der; -s, - (fam.)/

đứa trẻ nghịch ngợm; trẻ ranh; trẻ hay bày trò phá phách (Schlingel);