TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứa trẻ không ngoan

đứa trẻ không ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ hỗn láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ con ngỗ ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ vô lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứa trẻ không ngoan

Balg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FraterFratz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein freches Balg

một thằng oắt con hỗn xược

fünf Böiger er nähren müssen

phải nuôi năm thằng nhóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balg /der od. das; -[e]s, Bâlger (bes. nordd.) u. Bälge (bes. siidd.) (ugs., meist abwertend)/

đứa trẻ không ngoan; đứa trẻ hỗn láo (unartiges Kind);

một thằng oắt con hỗn xược : ein freches Balg phải nuôi năm thằng nhóc. : fünf Böiger er nähren müssen

Blage /die; -, -n (ugs. abwertend)/

đứa trẻ con ngỗ ngược; đứa trẻ không ngoan;

Unart /der; -[e]s, -e (veraltet)/

đứa trẻ không ngoan; đứa trẻ vô lễ;

FraterFratz /[frats], der; -es, -e, (österr. nur:) -en, -en/

(landsch , bes südd-, österr abwertend) đứa trẻ nghịch ngợm; đứa trẻ không ngoan;