Việt
đứa trẻ nghịch ngợm
công tủ
tay ăn diện
công tử bột
công tử vỏ
hề.
Đức
Fratz
ein süßer Fratz
đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.
Fratz /m -es, -e u -en/
1. đứa trẻ nghịch ngợm; ein süßer Fratz đúa trẻ đáng yêu; 2. công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ; 3. [người, lão thằng] hề.