TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oắt con

oắt con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng ranh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãi con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa trẻ ngỗ nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhãi ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cậu bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãi ranh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa trẻ nghịch ngợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúa bé tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúa trê hu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

oắt con

Gör

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Striezel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Striezel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlingel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

'Kleiner Knirps,' sagte der Prinz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt fort, ohne sich weiter umzusehen.

Hoàng tử đáp:- Đồ lùn oắt con! Điều đó không có dính líu gì đến mày cả! Rồi chàng cứ thế phóng ngựa đi, không thèm ngoảnh cổ lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Striezel II /m -s, =/

cậu bé, chú bé, thằng bé, thằng ranh con, oắt con, nhãi con, nhãi ranh.

Schlingel /m -s, =/

thằng lỏi, lỏi con, đứa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch, oắt con, đúa trê hu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gör /das; -[e]s, -en (nordd., oft abwertend)/

(meist PI ) đứa trẻ ngỗ nghịch; trẻ con; oắt con;

Striezel /[’ftriitsal], der; -s, - (landsch.)/

chú bé; thằng bé; thằng ranh con; oắt con; nhãi con; nhãi ranh (Lausbub);