Việt
nhãi con
chú bé
thằng bé
thằng ranh con
oắt con
thằng nhăi nhép
kẻ miệng còn hơi sữa
cậu bé
nhãi ranh.
thằng nhãi nhép
người miệng còn hơi sữa
nhãi ranh
Đức
Gelbschnabel
Striezel II
Gelb
Striezel
(chửi) đồ chưa ráo máu đầu, đồ chưa nứt mắt (Grünschnabel).
Gelb /schna. bei, der (ugs. veraltet)/
thằng nhãi nhép; nhãi con; người miệng còn hơi sữa;
: (chửi) đồ chưa ráo máu đầu, đồ chưa nứt mắt (Grünschnabel).
Striezel /[’ftriitsal], der; -s, - (landsch.)/
chú bé; thằng bé; thằng ranh con; oắt con; nhãi con; nhãi ranh (Lausbub);
Gelbschnabel /m -s, -Schnäbel/
thằng nhăi nhép, nhãi con, kẻ miệng còn hơi sữa; (chửi) đồ chưa ráo máu đầu, đồ chưa nút mắt; Gelb
Striezel II /m -s, =/
cậu bé, chú bé, thằng bé, thằng ranh con, oắt con, nhãi con, nhãi ranh.