gelb /[gelp] (Adj.)/
có màu vàng;
ein Strauß gelber Rosen : một bó hoa hồng vàng die Blätter werden schon gelb : những chiếc lá đã bắt đầu ngả vàng.
Gelb /das; -s, ugs./
màu vàng;
ein zartes Gelb : màu vàng nhạt.
Gelb /schna. bei, der (ugs. veraltet)/
thằng nhãi nhép;
nhãi con;
người miệng còn hơi sữa;
(chửi) đồ chưa ráo máu đầu, đồ chưa nứt mắt (Grünschnabel). :