TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yellow

màu vàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hóa vàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngả màu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Màu vàng .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Kỹ thuật sinh học vàng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

yellow

yellow

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
fast yellow

E105

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fast yellow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
natural yellow 27

E160d

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural yellow 27

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

yellow

gelb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergilben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gelbe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
fast yellow

E105

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echtgelb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
natural yellow 27

E160d

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lycopen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lycopin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tomaten-oleoresin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural yellow 27

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

yellow

jaune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fast yellow

E105

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaune solide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
natural yellow 27

E160d

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaune naturel 27

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A coiled rope. A yellow brush.

Một chiếc cọ sơn màu vàng.

A stall of peppers on Marktgasse, the yellow and green and red.

Một quầy hàng gia vị với các màu vàng, xanh, đỏ trên Marktgasse.

She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,gelbe

[EN] Biotechnology, yellow

[VI] Kỹ thuật sinh học vàng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Yellow

Màu vàng (Tiêu biểu sự sa sút, phỉnh dỗ, phản phúc).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergilben /vi/KT_DỆT/

[EN] yellow

[VI] ngả màu vàng

Gelb /nt/FOTO/

[EN] yellow

[VI] màu vàng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yellow

màu vàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gelb

(bright) yellow

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yellow

hóa vàng

yellow

màu vàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yellow /SCIENCE/

[DE] gelb

[EN] yellow

[FR] jaune

E105,fast yellow /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E105; Echtgelb

[EN] E105; fast yellow

[FR] E105; jaune solide

E160d,natural yellow 27 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E160d; Lycopen; Lycopin; Tomaten-oleoresin; natural yellow 27

[EN] E160d; natural yellow 27

[FR] E160d; jaune naturel 27

Tự điển Dầu Khí

yellow

o   màu vàng

§   king’s yellow : vàng opimen, As2S3