Việt
màu vàng
xantic
xantogenic
sơn vàng
Màu vàng .
Anh
yellow
amaril
xanthic
xanthogenic
Yellow
Đức
gelb
Xanthogen-
Ein zusammengerolltes Tau.
Một chiếc cọ sơn màu vàng.
A coiled rope. A yellow brush.
Bleisulfochromatgelb
Sulfochromat chì màu vàng
Nr. 7B, gelb, Kategorie II (radioaktive Stoffe)
Số 7B, màu vàng, loại II (chất phóng xạ)
Nr. 7C, gelb, Kategorie III (radioaktive Stoffe)
Số 7C, màu vàng, loại III (chất phóng xạ)
er hat hoch das Gelb um den Schnäbel nó
là thằng nhãi nhép.
ein zartes Gelb
màu vàng nhạt.
Gelb /n -(e)s/
màu vàng, sơn vàng; er hat hoch das Gelb um den Schnäbel nó là thằng nhãi nhép.
Gelb /das; -s, ugs./
màu vàng;
màu vàng nhạt. : ein zartes Gelb
Màu vàng (Tiêu biểu sự sa sút, phỉnh dỗ, phản phúc).
Gelb /nt/FOTO/
[EN] yellow
[VI] màu vàng
Xanthogen- /pref/HOÁ/
[EN] xanthic, xanthogenic
[VI] (thuộc) xantic, xantogenic, màu vàng
amaril, xanthic, xanthogenic, yellow
gelb (a); màu vàng hổ phách Bernstein m; màu vàng• lưu huỳnh schwefelgelb (a); màu vàng ối goldfarben (a), goldgelb (a); màu vàng rộm hellgelb (a)