Việt
màu vàng
sơn vàng
-e
cây qué trúc
Đức
Gelb
Goldlack
er hat hoch das Gelb um den Schnäbel nó
là thằng nhãi nhép.
Gelb /n -(e)s/
màu vàng, sơn vàng; er hat hoch das Gelb um den Schnäbel nó là thằng nhãi nhép.
Goldlack /m -(e)s,/
1. sơn vàng; 2. cây qué trúc (Cheữanthus R . Br.); Gold