TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn vàng

màu vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây qué trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sơn vàng

Gelb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Goldlack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat hoch das Gelb um den Schnäbel nó

là thằng nhãi nhép.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelb /n -(e)s/

màu vàng, sơn vàng; er hat hoch das Gelb um den Schnäbel nó là thằng nhãi nhép.

Goldlack /m -(e)s,/

1. sơn vàng; 2. cây qué trúc (Cheữanthus R . Br.); Gold