Việt
-e
sơn vàng
cây qué trúc
cây quế trúc
Anh
gold lacquer
gilliflower
wallflower
Đức
Goldlack
Levkoje
Pháp
vernis d'or
giroflée
Goldlack /der/
cây quế trúc;
Goldlack /m -(e)s,/
1. sơn vàng; 2. cây qué trúc (Cheữanthus R . Br.); Gold
Goldlack /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Goldlack
[EN] gold lacquer
[FR] vernis d' or
Goldlack,Levkoje /ENVIR/
[DE] Goldlack; Levkoje
[EN] gilliflower; wallflower
[FR] giroflée