Việt
cây quế trúc
Anh
wallflower
Đức
Mauerblümchen
Mauerblumchen
Goldlack
Goldlack /der/
cây quế trúc;
Mauerblumchen /n -s, = (thực vật)/
cây quế trúc; Mauer
[DE] Mauerblümchen
[EN] wallflower
[VI] cây quế trúc