Việt
cây quế trúc
cô gái ngồi không ai mời nhảy
cô gái e dè
cô gái lặng lẽ
cô bé Lọ Lem
Anh
wallflower
Đức
Mauerblumchen
Mauerblümchen
[DE] Mauerblümchen
[EN] wallflower
[VI] cây quế trúc
Mauerblumchen /das (ugs.)/
cô gái ngồi không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ);
cô gái e dè; cô gái lặng lẽ;
cô bé Lọ Lem;
Mauerblumchen /n -s, = (thực vật)/
cây quế trúc; Mauer