Anh
gilliflower
wallflower
Đức
Goldlack
Levkoje
Pháp
giroflée
giroflée /ENVIR/
[DE] Goldlack; Levkoje
[EN] gilliflower; wallflower
[FR] giroflée
giroflée [3ÌRofle] n. f. Cây quế trúc (họ cải, hoa chùm rất thom). > Bóng, Thân Giroflée à cinq feuilles: hay giroflée: Cái tát hằn rõ năm ngón (trên má).