TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xantic

xantic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xantogenic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xantic

xanthic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 xanthic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 xanthogenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xanthogenic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xantic

xanthisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Xanthogen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

xantic

xanthic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xanthogen- /pref/HOÁ/

[EN] xanthic, xanthogenic

[VI] (thuộc) xantic, xantogenic, màu vàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 xanthic, xanthogenic /hóa học & vật liệu/

xantic

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

xantic

[DE] xanthisch

[EN] xanthic

[VI] xantic

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

xanthic

[DE] xanthisch

[VI] xantic

[FR] xanthic