TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngả màu vàng

ngả màu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vàng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngả màu vàng

yellow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngả màu vàng

vergilben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt erlebt keiner den Wechsel der Jahreszeiten. Wer im Dezember in einem europäischen Land geboren wird, erblickt nie die Hyazinthe, die Lilie, die Aster, das Alpenveilchen, das Edelweiß, sieht nie, wie das Ahornlaub sich golden verfärbt, hört nie die Grillen oder die Teichrohrsänger.

Trong thế giới này không ai thấy được bốn mùa thay đổi. ai sinh vào tháng Mười hai tại một nước châu Âu sẽ không bao giờ được thấy lan dạ hương, huệ, cúc tây, hoa tím núi Alps, hoa nhung tuyết, không bao giờ thấy lá cây thích ngả màu vàng rực, không bao giờ nghe tiếng dế gáy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born in December in any European country never sees the hyacinth, the lily, the aster, the cyclamen, the edelweiss, never sees the leaves of the maple turn red and gold, never hears the crickets or the warblers.

Ai sinh vào tháng Mười hai tại một nước châu Âu sẽ không bao giờ được thấy lan dạ hương, huệ, cúc tây, hoa tím núi Alps, hoa nhung tuyết, không bao giờ thấy lá cây thích ngả màu vàng rực, không bao giờ nghe tiếng dế gáy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PUR-Lacke können als lichtechte oder vergilbende Lacke (abhängig von den Reaktionspartnern) hergestellt werden.

Sơn PUR có thể được sản xuất như sơn bền ánh sáng hoặc ngả màu vàng (tùy thuộc vào thành phần phản ứng).

Die Acrylesterkomponente macht den Kunststoff äußerst witterungsbeständig und garantiert eine hohe Beständigkeit gegen Vergilben und Alterung.

Các thành phần acryloester làm cho chất dẻo có độ bền đối với thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao chống ngả màu vàng và lão hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergilben /(sw. V.)/

(ist) vàng ra; ngả màu vàng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergilben /vi/KT_DỆT/

[EN] yellow

[VI] ngả màu vàng