Việt
ngả màu vàng
sự ngả màu vàng
làm lão hoá
vàng ra
làm phai màu
làm vàng ra
Anh
to yellow
yellowing
age
yellow
Đức
vergilben
Pháp
jaunir
Die Acrylesterkomponente macht den Kunststoff äußerst witterungsbeständig und garantiert eine hohe Beständigkeit gegen Vergilben und Alterung.
Các thành phần acryloester làm cho chất dẻo có độ bền đối với thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao chống ngả màu vàng và lão hóa.
vergilben /(sw. V.)/
(ist) vàng ra; ngả màu vàng;
(hat) làm phai màu; làm vàng ra;
Vergilben /nt/GIẤY/
[EN] yellowing
[VI] sự ngả màu vàng
vergilben /vt/GIẤY/
[EN] age
[VI] làm lão hoá
vergilben /vi/KT_DỆT/
[EN] yellow
[VI] ngả màu vàng
vergilben /TECH/
[DE] vergilben
[EN] to yellow
[FR] jaunir