TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergilben

ngả màu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngả màu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lão hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vàng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phai màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vàng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vergilben

to yellow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yellowing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

age

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yellow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vergilben

vergilben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vergilben

jaunir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Acrylesterkomponente macht den Kunststoff äußerst witterungsbeständig und garantiert eine hohe Beständigkeit gegen Vergilben und Alterung.

Các thành phần acryloester làm cho chất dẻo có độ bền đối với thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao chống ngả màu vàng và lão hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergilben /(sw. V.)/

(ist) vàng ra; ngả màu vàng;

vergilben /(sw. V.)/

(hat) làm phai màu; làm vàng ra;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergilben /nt/GIẤY/

[EN] yellowing

[VI] sự ngả màu vàng

vergilben /vt/GIẤY/

[EN] age

[VI] làm lão hoá

vergilben /vi/KT_DỆT/

[EN] yellow

[VI] ngả màu vàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergilben /TECH/

[DE] vergilben

[EN] to yellow

[FR] jaunir