Anh
to yellow
Đức
vergilben
Pháp
jaunir
Le soleil jaunit les blés
Mặt tròi nhuốm vàng dồng lúa mì. 2. V.
Herbe qui jaunit
cỏ úa vàng.
jaunir /TECH/
[DE] vergilben
[EN] to yellow
[FR] jaunir
jaunir [jonÎR] 1. V. tr. [2] Nhuốm vàng; làm chín vàng. Le soleil jaunit les blés: Mặt tròi nhuốm vàng dồng lúa mì. 2. V. intr. Úa vàng. Herbe qui jaunit: cỏ úa vàng.