TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jaunir

to yellow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jaunir

vergilben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jaunir

jaunir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le soleil jaunit les blés

Mặt tròi nhuốm vàng dồng lúa mì. 2. V.

Herbe qui jaunit

cỏ úa vàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaunir /TECH/

[DE] vergilben

[EN] to yellow

[FR] jaunir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jaunir

jaunir [jonÎR] 1. V. tr. [2] Nhuốm vàng; làm chín vàng. Le soleil jaunit les blés: Mặt tròi nhuốm vàng dồng lúa mì. 2. V. intr. Úa vàng. Herbe qui jaunit: cỏ úa vàng.