TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yellowing

sự hóa vàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngả màu vàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

yellowing

yellowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brightness reversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

yellowing

Vergilbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelbfärbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergilben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

yellowing

jaunissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergilben /nt/GIẤY/

[EN] yellowing

[VI] sự ngả màu vàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yellowing /SCIENCE/

[DE] Vergilbung

[EN] yellowing

[FR] jaunissement

yellowing /SCIENCE/

[DE] Gelbfärbung

[EN] yellowing

[FR] jaunissement

yellowing /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vergilbung

[EN] yellowing

[FR] jaunissement

brightness reversion,yellowing /TECH,INDUSTRY/

[DE] Vergilbung

[EN] brightness reversion; yellowing

[FR] jaunissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yellowing

sự hóa vàng (mặt sơn)