Việt
ngả màu vàng
sự ngả màu vàng
làm lão hoá
vàng ra
làm phai màu
làm vàng ra
Anh
to yellow
yellowing
age
yellow
Đức
vergilben
Pháp
jaunir
vergilben /(sw. V.)/
(ist) vàng ra; ngả màu vàng;
(hat) làm phai màu; làm vàng ra;
Vergilben /nt/GIẤY/
[EN] yellowing
[VI] sự ngả màu vàng
vergilben /vt/GIẤY/
[EN] age
[VI] làm lão hoá
vergilben /vi/KT_DỆT/
[EN] yellow
[VI] ngả màu vàng
vergilben /TECH/
[DE] vergilben
[EN] to yellow
[FR] jaunir