Việt
vàng ra
trđ thành vàng.
ngả màu vàng
trở thành vàng
úa vàng
Đức
gäben
vergilben
gilben
vergilben /(sw. V.)/
(ist) vàng ra; ngả màu vàng;
gilben /(sw. V.; hat) (dichter.)/
vàng ra; trở thành vàng; úa vàng;
gäben /vi (s)/
vàng ra, trđ thành vàng.