Việt
úa vàng
vàng ra
trở thành vàng
tái mặt
tái mét <fi
xanh mặt
trỏ nên xanh xao
phai nhạt
phai màu
bạc màu.
héo tàn
úa tàn
tàn tạ
tàn
héo
úa
tàn lụi
héo khô
Đức
gilben
verblassen
dahinwelken
verblassen /vi (s)/
tái mặt, tái mét < fi, xanh mặt, trỏ nên xanh xao, úa vàng, phai nhạt, phai màu, bạc màu.
dahinwelken /vi (s)/
héo tàn, úa tàn, tàn tạ, tàn, héo, úa, tàn lụi, tàn tạ, héo khô, héo, úa vàng; dahin
gilben /(sw. V.; hat) (dichter.)/
vàng ra; trở thành vàng; úa vàng;