Việt
héo tàn
úa tàn
tàn
tàn tạ
tàn lụi
lụi.
héo
úa
héo khô
úa vàng
lụi
Đức
dahinwelken
verblühen
verbluhen
die Rosen verblühen schon
những bông hoa hồng đã tàn
ihre Schönheit war verblüht
sắc đẹp của bà ta đã tàn phai.
die Blumen sind rasch dahingewelkt
những bông hoa nhanh chóng héo tàn.
verbluhen /(sw. V.; ist)/
héo tàn; úa tàn; tàn; lụi;
những bông hoa hồng đã tàn : die Rosen verblühen schon sắc đẹp của bà ta đã tàn phai. : ihre Schönheit war verblüht
dahinwelken /(sw. V.; ist) (geh.)/
héo tàn; úa tàn; tàn lụi; tàn tạ;
những bông hoa nhanh chóng héo tàn. : die Blumen sind rasch dahingewelkt
verblühen /vi (s)/
héo tàn, úa tàn, tàn, lụi.
dahinwelken /vi (s)/
héo tàn, úa tàn, tàn tạ, tàn, héo, úa, tàn lụi, tàn tạ, héo khô, héo, úa vàng; dahin