TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbluhen

héo tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úa tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verblühen

héo tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verbluhen

verbluhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verblühen

verblühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rosen verblühen schon

những bông hoa hồng đã tàn

ihre Schönheit war verblüht

sắc đẹp của bà ta đã tàn phai.

mit falschem Pass ins Ausland verblühen

chuồn ra nước ngoài bằng hộ chiếu giả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verblühen /vi (s)/

héo tàn, úa tàn, tàn, lụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbluhen /(sw. V.; ist)/

héo tàn; úa tàn; tàn; lụi;

die Rosen verblühen schon : những bông hoa hồng đã tàn ihre Schönheit war verblüht : sắc đẹp của bà ta đã tàn phai.

verbluhen /(sw. V.; ist)/

(Jargon) biến mất; chuồn; trôn đi; lẻn đi;

mit falschem Pass ins Ausland verblühen : chuồn ra nước ngoài bằng hộ chiếu giả.