erster /ben (st. V.; ist) (geh.)/
(selten) chết;
tàn lụi (sterben, vergehen);
verkümmern /(sw. V.; ist)/
(tài năng) tàn lụi;
không phát triển;
hinsterben /(st. V.; ist) (geh.)/
tàn lụi;
chết dần chết mòn;
vergehen /(unr. V.)/
(ist) (geh ) chết;
qua đời;
tàn lụi;
con người rồi cũng chết. : der Mensch vergeht
umstehen /(unr. V.; ist) (ổsterr. ugs., bayr.)/
chết;
tàn lụi;
héo rụi (verenden, umkom men);
một con thú đã chết. : ein umgestandenes Tier
einige /hen (unr. V.; ist)/
(cây cô' i) chết;
tàn lụi;
khô héo;
héo tàn (absterben, verdorren);
cái cây đang chết dần. : der Baum geht ein
zugrundegehen /cụm từ này có hai nghĩa/
thất bại;
phá sản;
hủy hoại;
tàn lụi;
: chết, bỏ mạng, tử vong lấy cáí gì làm nền tảng cho điều gì : etw. [einer Sache] zugrunde legen là nền tảng, là cơ sở : [einer Sache] zugrunde liegen hủy hoại cái gì, làm ai phá sản. : jmdn., etw. zugrunde richten
dahinwelken /(sw. V.; ist) (geh.)/
héo tàn;
úa tàn;
tàn lụi;
tàn tạ;
những bông hoa nhanh chóng héo tàn. : die Blumen sind rasch dahingewelkt
erlöschen /(st. V.; ist)/
tiêu tan;
kiệt quệ;
biến mất;
tàn lụi;
không còn nữa (nachlassen);
niềm say mè dã lụi tàn. : die Leidenschaft erlischt