zugrundegehen /cụm từ này có hai nghĩa/
thất bại;
phá sản;
hủy hoại;
tàn lụi;
chết, bỏ mạng, tử vong : etw. [einer Sache] zugrunde legen : lấy cáí gì làm nền tảng cho điều gì [einer Sache] zugrunde liegen : là nền tảng, là cơ sở jmdn., etw. zugrunde richten : hủy hoại cái gì, làm ai phá sản.