Việt
chết
tàn lụi
héo rụi
Đức
umstehen
ein umgestandenes Tier
một con thú đã chết.
umstehen /(unr. V.; ist) (ổsterr. ugs., bayr.)/
chết; tàn lụi; héo rụi (verenden, umkom men);
một con thú đã chết. : ein umgestandenes Tier