TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phá sản

sự phá sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự suy tàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỡ nợ

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

. vỡ nợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tàn lụi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khánh tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vở nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sạt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất khả năng thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diệt vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỡ nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sựkhánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá sản công ty

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự phá sản

 bankruptcy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insolvency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bankruptcy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insolvency

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ruin

 
Từ điển toán học Anh-Việt

crashing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bust

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

sự phá sản

Pleite

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bankrott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falliment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftszusammenbruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pleite gehen/machen, eine Pleite schieben

bị phá sản, bị khánh kiệt.

jmdn. an den Rand des Ruins bringen

đẩy ai đến bờ vực phá sản.

den Bankrott erklären

tuyên bô' vỡ nợ, tuyên bô' phá sản

[kurz] vor dem Bankrott stehen

đứng trước bờ vực của sự phá sản

politischer Bankrott

sự sụp đổ về mặt chinh trị

geistiger Bankrott

sự suy sụp về mặt tinh thần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftszusammenbruch /m-(e)s, -bräche/

sự vỡ nợ, sự phá sản, sựkhánh kiệt, sự phá sản công ty; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pleite /die; -, -n/

(từ lóng) sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh kiệt (Bankrott);

bị phá sản, bị khánh kiệt. : Pleite gehen/machen, eine Pleite schieben

Konkurs /[kon'kurs], der; -es, -e/

sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh tận; sự khánh kiệt;

Ru /in [ru'i:n], der; -s/

sự phá sản; sự khánh kiệt; sự vở nợ; sự sạt nghiệp;

đẩy ai đến bờ vực phá sản. : jmdn. an den Rand des Ruins bringen

Bankrott /der; -[e]s, -e/

sự mất khả năng thanh toán; sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh kiệt (Zahlungsunfähigkeit, Konkurs);

tuyên bô' vỡ nợ, tuyên bô' phá sản : den Bankrott erklären đứng trước bờ vực của sự phá sản : [kurz] vor dem Bankrott stehen sự sụp đổ về mặt chinh trị : politischer Bankrott sự suy sụp về mặt tinh thần : geistiger Bankrott

Untergang /der; -[e]s, ...gänge/

sự sụp đổ; sự thất bại; sự phá sản; sự diệt vong; sự suy tàn;

Falliment /das; -s, -e (veraltet)/

sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh kiệt; sự sạt nghiệp; sự mất khả năng thanh toán (Bankrott, Zahlungseinstellung);

Tự điển của người sử dụng

sự sụp đổ,sự phá sản,sự vỡ nợ /n/ECON/

[DE] Pleite

[EN] bust

[VI] sự sụp đổ, sự phá sản, sự vỡ nợ

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crashing

Sự phá sản; tàn lụi

Thuật ngữ dùng để mô tả sự thất bại của một hệ thống lọc sinh học, ngoài ra cũng được dùng để mô tả sự chết của một loài tảo nở hoa, thường là do cạn hết dinh dưỡng hay thiếu ánh sáng thấu trong nước, thường gây nên bởi chính tảo nở hoa. Sự chết của tảo nở hoa có thể làm chết cá là do chất độc của tảo thải ra (một số loài tảo) hay do hàm lượng ôxy hoà tan giảm.

Từ điển toán học Anh-Việt

insolvency

. [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản

ruin

sự suy tàn, sự phá sản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bankruptcy, insolvency, ruin

sự phá sản

bankruptcy, fail /hóa học & vật liệu/

sự phá sản

 insolvency /hóa học & vật liệu/

sự phá sản

 ruin /hóa học & vật liệu/

sự phá sản