TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bankruptcy

phá sản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

vỡ nợ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vỡ nợ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Sự phá sản.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự phá sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bankruptcy

bankruptcy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure

 
Từ điển phân tích kinh tế
bankruptcy :

bankruptcy :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

bankruptcy,failure

phá sản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bankruptcy, fail /hóa học & vật liệu/

sự phá sản

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bankruptcy :

sự phá sàn, sự khánh tận (được tuyên bố, một cách không phân biệt, dối với thương gia hay không là thương gia) ỊL] OCXS of bankruptcy - những hành vi hiển nhiên vô tự lực - the Bankruptcy Act - luật phá sàn, pháp chế ve phá sàn - composition bankruptcy - hài ước tạm về phá sản - decree of bankruptcy - án văn tuyên bổ phá sàn - discharge in bankruptcy - sự húy bó phá sàn, bãi tiêu khánh tận - (equal) distribution in bankruptcy, divident - phân phoi đồng đều do phá sản, phan co tức - fraudulent bankruptcy - sự phá sân do gian dổi, sự phá sàn khi trá. - reorganization in bankruptcy - tô chức lại việc kinh doanh dưới sự kiêm soát, sau khi được phép phá sàn - trustee, referee, in bankruptcy - (Mỹ) dại diện các chù nơ (tông đại biếu) trong vụ khánh tân (Anh. Xch official receiver, inspector) - to file a petition in bankruptcy - nạp bàn cân đổi (chì thu) đê ẤÍn phá sàn bar : vành móng ngựa, đoàn thê luật sư [L] 1/ vành móng ngưa tòa án - the case at bar - vu kiện đang xét xử - the prisoner at the bar ■ bị cáo - trial at bar - phiên xứ toàn the, phiên xừ khoáng đại (phn nisiprius) - to appear at the bar - xuất đình, ra háu tòa 2/ đoàn luật sư (Mỹ) Bar-Association - luật sư đoàn (Anh) Bar-Council - hội đồng luật sư - member of the Bar (barrister) - luật sư (Tòa Thượng thấm) - ro be called to the Bar - ghi danh vào luật sư đoàn - to be called within the bar - dược phong luật sư cùa Hoàng gia : Queen' s Counsel (tước vi danh dự) 3/ a/ kháng chấp b/ càn trớ a/ plea in bar (hay special plea) - khước biện vi thắt hiệu (nêu lên trong trường hợp sự phóng vệ - defense) b/ sentence acts as a bar - ngăn càn việc bắt dầu lạị vu kiện, kiện lại sau khi đã khước từ (việc quyết tụng - resjudicata) - bar date - ngày cuối hạn, ngày dáo hạn - bar to marriage - ngăn càn kết hôn - bar period - thời hạn tiêu quyển, (mất tố quyến) - bar to set-off - chưởng ngại đối với việc xin bồi thường - agreement to bar award of alimony - đổng ý bỏ khoản nộp trá tiền cấp dưỡng - to bar s.o from a trial - dặt ra ngoài vụ, đặt người nào ra khôi việc xét xừ cùa tòa án - action barred by the statute (of limitations) - tố quyến dã quá hạn, tố quyền thất hiệu.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Bankruptcy

Phá sản

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bankruptcy

Sự phá sản.

Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.

Từ điển kế toán Anh-Việt

bankruptcy

sự vỡ nợ, phá sản

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bankruptcy

vỡ nợ