TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ru

ruteni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rwanda

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nước ở vùng Trung Phi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng rúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tan tành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vở nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sạt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ mồ hóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ru

Ru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ru

Ru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Rubel rollt (ugs.)

tiền chi ra thu vào như nước.

der Wagen ruckelt

chiếc xe giật nhẹ.

jmdn. an den Rand des Ruins bringen

đẩy ai đến bờ vực phá sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ru /an.da [’ruanda]; -s/

Rwanda (Ru-an-da); một nước ở vùng Trung Phi;

Ru /bei [’ruibal], der; -s, -/

(tiền Nga) đồng rúp (1 Rubel = 100 Kopeken; Abk : Rbl);

der Rubel rollt (ugs.) : tiền chi ra thu vào như nước.

ru /.ekeln [’rokoln] (sw. V.; hat) (landsch.)/

giật nhẹ;

der Wagen ruckelt : chiếc xe giật nhẹ.

ru /gisch (Adj.)/

(thuộc) Rügen;

Ru /in [ru'i:n], der; -s/

sự đổ nát; sự sụp để; sự tan tành; sự suy sụp;

Ru /in [ru'i:n], der; -s/

sự phá sản; sự khánh kiệt; sự vở nợ; sự sạt nghiệp;

jmdn. an den Rand des Ruins bringen : đẩy ai đến bờ vực phá sản.

ru /Big (Adj )/

phủ mồ hóng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ru /nt/HOÁ/

[EN] Ru (ruthenium)

[VI] ruteni, Ru