Ru /in [ru'i:n], der; -s/
sự phá sản;
sự khánh kiệt;
sự vở nợ;
sự sạt nghiệp;
đẩy ai đến bờ vực phá sản. : jmdn. an den Rand des Ruins bringen
Falliment /das; -s, -e (veraltet)/
sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh kiệt;
sự sạt nghiệp;
sự mất khả năng thanh toán (Bankrott, Zahlungseinstellung);