TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sạt nghiệp

sự phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vở nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sạt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỡ nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất khả năng thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sạt nghiệp

Ru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falliment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an den Rand des Ruins bringen

đẩy ai đến bờ vực phá sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ru /in [ru'i:n], der; -s/

sự phá sản; sự khánh kiệt; sự vở nợ; sự sạt nghiệp;

đẩy ai đến bờ vực phá sản. : jmdn. an den Rand des Ruins bringen

Falliment /das; -s, -e (veraltet)/

sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh kiệt; sự sạt nghiệp; sự mất khả năng thanh toán (Bankrott, Zahlungseinstellung);