TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ru

Ru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ruteni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruthenỉ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

ru

Ru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ruthenium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ru

Ru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ruthenium,Ru

Ruthenỉ, Ru

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

RU

Restricted Use

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ru /nt/HOÁ/

[EN] Ru (ruthenium)

[VI] ruteni, Ru