Việt
đồng rúp .
đồng rúp
Đức
Rubel
Ru
der Rubel rollt (ugs.)
tiền chi ra thu vào như nước.
Ru /bei [’ruibal], der; -s, -/
(tiền Nga) đồng rúp (1 Rubel = 100 Kopeken; Abk : Rbl);
tiền chi ra thu vào như nước. : der Rubel rollt (ugs.)
Rubel /m -s, =/
đồng rúp (tiền Liên xô).