Việt
vô nợ
phá sân
sự vỡ nợ
sự phá sản
sự khánh tận
sự khánh kiệt
Đức
Konkurs 11
Konkurs
in Konkurs 11 geraten
[bị] vô nợ, phá sản;
j-s Konkurs 11 wird erklärt [erkannt]
tuyên bô phá sản.
Konkurs /[kon'kurs], der; -es, -e/
sự vỡ nợ; sự phá sản; sự khánh tận; sự khánh kiệt;
Konkurs 11 /m -es, -e (tài chính)/
sự] vô nợ, phá sân; in Konkurs 11 geraten [bị] vô nợ, phá sản; j-s Konkurs 11 wird erklärt [erkannt] tuyên bô phá sản.