Konkurs 11 /m -es, -e (tài chính)/
sự] vô nợ, phá sân; in Konkurs 11 geraten [bị] vô nợ, phá sản; j-s Konkurs 11 wird erklärt [erkannt] tuyên bô phá sản.
Bankrott /m -(e)s, -e/
sự] vô nợ, phá sản, khánh kiệt; Bankrott machen [bi] vđ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt; den Bankrott erklären tuyên bô vô nợ.
Niederbruch /m - (e)s, -brtiche/
sự] vô nợ, phá sản, đổ vỡ.
zahlungsunfähig /a/
vô nợ, không trả nợ nổi, phá sản.
bankrott /a/
vô nợ, phá sàn, nghèo túng, túng bấn, nghèo, khánh kiệt; - gehen Ịsein, werden] [bị] võ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp.
krachen /vi/
1. [kêu] răng rắc, lách cách, lách tách, rầm rầm; [nổ] ầm ầm, đì đùng; 2. [bị] vô nợ, nứt, rạn, nứt rạn, vỡ ra; 3. [bị] phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.