TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nứt

Nứt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt

đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Làm gãy

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết chẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kẽ hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tách vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập vỉa tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tách ~ spheroidally bóc ra từ ng m ảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tróc mảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng vỗ bập bềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhúc nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt nẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy tránh ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra. bong ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: uon seinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầm rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỡ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh kiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co đầu gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc chân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất tinh thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kẽ nứt

khe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kẽ nứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vết rạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giã

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
vết nứt

vết nứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khe rạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
1.khe nứt

1.khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ rạn 2.cơn gió giật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơn bão nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ chẻ 2.mặt tiếp xúc 3.mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đốt 4.chỗ nối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khớp nối bản lề ~ of casing đoạn ống chống ~ s of retreat khe n ứ t co ép ~ spacing khoảng cách khe nứt alternate ~ khe nứt xen kẽ bed ~ khe nứt vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe n ứt chẽ ngang bedding ~ khe nứt phân vỉa blind ~ khe nứt ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt thoải flatlying ~ khe nứt nằm thoải head ~ sự nối thẳng góc horizontal ~ khe nứt nằm ngang khe nứt bằng longitudinal ~ khe nứt dọc main ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

major ~ khe nứt chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt chủ yếu ~ management liên kế t qu ản lý master ~ khe nứt chủ đạo oblique ~ khe nứt xiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nứt

Cracking

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

split

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhagades

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rictus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

craze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cracked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cracky

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cleave

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rupture v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
kẽ nứt

chap

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
vết nứt

craze

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
1.khe nứt

flaw

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

joint

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nứt

aufspalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesprungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufsplittern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufplatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkrachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kabbelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knacksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abplatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerplatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reißen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rissprüfung

Kiểm tra vết nứt

Schwindungsrisse

Các vết nứt do co rút

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Inter- oder transkristalline Rissbildung.

Phát sinh vết nứt liên tinh thể hoặc vết nứt xuyên tâm.

Schweißrissanfälligkeit

Dễ nứt khi hàn

Korrosionsrisse

Các vết nứt do ăn mòn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Herz will mir zerspringen

tim tôi sẽ bị tan vô.

einen Bógen Papier knicken

gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Naht ist auf geplatzt

đường chỉ bị bung ra.

ihre Haare spalten sich

tóc cô ta bị chẻ ngọn.

das Eis birst

băng bị nứt vỡ ra

die Mauer ist geborsten

bức tường đã bị rạn nứt

das Glas barst mit einem klirrenden Ton

cái ly bị nứt ra kêu lách cách', [bis] zum Bersten voll/gefüllt: quá đầy, đầy ứ, dầy nhóc.

die Partei hat sich in zwei Lager aufgespalten

đảng đã phân chia thành hai phái.

die Naht ist aufgekracht

đường chỉ may đã bị bung ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kabbelig /a/

1. đổi chiều (gió); 2. sóng vỗ bập bềnh, động (biển); 3. (da) nứt, nẻ.

knacksen /vi/

bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.

abplatzen /vi (/

1. [bị] đứt, ròi ra, tách ra, tuột; 2. [bị] vở, nứt, rạn.

zerplatzen /vi (s)/

bị] đút, rách, dứt đoạn, đút khúc, rách toạc, nứt, rạn, nút rạn.

Reißen I /n -s,/

1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. [sự, cơn] đau buốt, đau nhúc nhói, đau chói; 3. [sự] nứt, nứt nẻ (gỗ).

zerspringen /vi (s)/

bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.

abspringen /vi (/

1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen

krachen /vi/

1. [kêu] răng rắc, lách cách, lách tách, rầm rầm; [nổ] ầm ầm, đì đùng; 2. [bị] vô nợ, nứt, rạn, nứt rạn, vỡ ra; 3. [bị] phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.

knicken /I vi/

1. [bị] chỏm gãy, nứt, vô; 2. co chân, co đầu gói (khi đi), nhấc chân đi; II vt 1. làm nứt, làm gãy, bẻ gãy, là hỏng; einen Bógen Papier knicken gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

split

tập vỉa tách ra, nứt , tách ~ spheroidally bóc ra từ ng m ảng, tróc mảng

flaw

1.khe nứt, khe hở, chỗ rạn 2.cơn gió giật, cơn bão nhỏ

joint

1.khe nứt, thớ chẻ 2.mặt tiếp xúc 3.mấu, đốt 4.chỗ nối, khớp nối bản lề ~ of casing đoạn ống chống ~ s of retreat khe n ứ t co ép ~ spacing khoảng cách khe nứt alternate ~ khe nứt xen kẽ bed ~ khe nứt vỉa (song song với mặ t phân lớp), khe n ứt chẽ ngang bedding ~ khe nứt phân vỉa blind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràng break ~ khe nứt rạn vỡ columnar ~ khe nứt hình cột compression ~ khe nứt ép cross ~ khe nứt cắt ngang dessication ~ khe nứt khô hạn diagonal ~ khe nứt chéo dip ~ thớ nứt (theo) hướng dốc (song song với mặt dốc của vỉa) feather ~ khe nứt dạng lông chim flat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải flatlying ~ khe nứt nằm thoải head ~ sự nối thẳng góc horizontal ~ khe nứt nằm ngang khe nứt bằng longitudinal ~ khe nứt dọc main ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếu ~ management liên kế t qu ản lý master ~ khe nứt chủ đạo oblique ~ khe nứt xiên, khe nứt chéo open ~ khe nứt hở pinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chim pinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chim platy ~ thớ nứt dạng phiến ~ product sản phẩm kết hợp shear ~ khe nứt do cọ cắt sheet ~ thớ nứt dạng vỉa slip ~ khe nứt trượt system of ~ hệ khe nứt tectonic ~ khe nứt kiến tạo tension ~ khe nứt căng tensional ~ khe nứt căng weathering ~ khe nứt phong hoá

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chap

khe, kẽ nứt, vết rạn; nứt; rạn; đập, giã

craze

vết nứt; khe rạn; nứt, rạn

Từ điển ô tô Anh-Việt

rupture v.

Làm gãy, vỡ, nứt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufplatzen /(sw. V.; ist)/

bị vỡ; nứt; bung ra;

đường chỉ bị bung ra. : die Naht ist auf geplatzt

spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/

nứt; vỡ; nẻ; chẻ;

tóc cô ta bị chẻ ngọn. : ihre Haare spalten sich

bersten /[’berston] (st. V.; ist)/

nứt; rạn; vỡ; bể (brechen, platzen, zerbersten);

băng bị nứt vỡ ra : das Eis birst bức tường đã bị rạn nứt : die Mauer ist geborsten cái ly bị nứt ra kêu lách cách' , [bis] zum Bersten voll/gefüllt: quá đầy, đầy ứ, dầy nhóc. : das Glas barst mit einem klirrenden Ton

aufspalten /(unr. V.; spaltete auf, hat aufgespaltet/aufgespalten)/

nứt; rạn; phân cách; chia rẽ;

đảng đã phân chia thành hai phái. : die Partei hat sich in zwei Lager aufgespalten

aufkrachen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đứt; rách ra; nứt; rạn; bung ra (aufplatzen, aufreißen);

đường chỉ may đã bị bung ra. : die Naht ist aufgekracht

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cracky

nứt, dễ vỡ

cleave

bóc, bong, tách vỡ, nứt, rạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reißen /vi/SỨ_TT/

[EN] craze

[VI] nứt, rạn

gesprungen /adj/CƠ/

[EN] cracked (bị)

[VI] (bị) nứt, rạn

aufspalten /vt/XD/

[EN] split

[VI] nứt, nẻ

aufsplittern /vi/XD/

[EN] split

[VI] nứt, nẻ

gerissen /adj/CƠ/

[EN] cracked (bị)

[VI] (bị) nứt, bị rạn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Nứt

Cracking

Nứt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nứt

kẽ vết nứt Spalt m, Spalte f, Riß m; l' am nứt Risse machen; bi nứt Risse bekommen, aufspringen vi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cracking

Nứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

nứt

 rhagades /y học/

nứt, nẻ

 cleft /y học/

nứt, vết chẻ

 rictus /y học/

nứt, nẻ, kẽ hở

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cracking

Nứt