TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tróc mảng

bóc ra từng mảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tróc mảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập vỉa tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tách ~ spheroidally bóc ra từ ng m ảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tróc mảng

exfoliate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

split

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exfoliate

bóc ra từng mảng, tróc mảng

split

tập vỉa tách ra, nứt , tách ~ spheroidally bóc ra từ ng m ảng, tróc mảng