Việt
nứt
nẻ
vỡ ra thành từng mảnh
hị tách ra
phân rã
chia tách
chia rẽ
Anh
split
Đức
aufsplittern
der Konflikt hat die Partei aufgesplittert
sự bắt đồng đã khiến đảng bị chia rẽ.
aufsplittern /(sw. V.)/
(ist) vỡ ra thành từng mảnh; hị tách ra;
(hat) phân rã; chia tách; chia rẽ;
der Konflikt hat die Partei aufgesplittert : sự bắt đồng đã khiến đảng bị chia rẽ.
aufsplittern /vi/XD/
[EN] split
[VI] nứt, nẻ