aufsplittern /(sw. V.)/
(ist) vỡ ra thành từng mảnh;
hị tách ra;
zerbersten /(st. V.; ist)/
nể tung;
vỡ tung;
vỡ ra thành từng mảnh;
chiếc máy bay nổ tung : das Flugzeug zerbarst cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau. : sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten
zerspringen /(st. V.; ist)/
vỡ ra thành từng mảnh;
vỡ vụn;
vỡ nát;
vỡ tung;
vỡ tan;
cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke