TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỡ ra thành từng mảnh

vỡ ra thành từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hị tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nể tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vỡ ra thành từng mảnh

aufsplittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerbersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug zerbarst

chiếc máy bay nổ tung

sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten

cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau.

das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke

cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsplittern /(sw. V.)/

(ist) vỡ ra thành từng mảnh; hị tách ra;

zerbersten /(st. V.; ist)/

nể tung; vỡ tung; vỡ ra thành từng mảnh;

chiếc máy bay nổ tung : das Flugzeug zerbarst cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau. : sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten

zerspringen /(st. V.; ist)/

vỡ ra thành từng mảnh; vỡ vụn; vỡ nát; vỡ tung; vỡ tan;

cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke