TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỡ tung

vỡ tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụt toé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nể tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra thành từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vỡ ra thành từng mảnh

vỡ ra thành từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vỡ tung

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỡ tung

bersten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

splittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerbersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vỡ ra thành từng mảnh

zerspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wo Phagen Bakterienzellen infizieren, vermehrt sich jeder Phage zusammen mit dem eingefügten DNA-Fragment innerhalb dieses Bakteriums und bringt es zum Platzen (Lyse).

Nơi nào thể thực khuẩn lây nhiễm tế bào vi khuẩn thì sẽ tăng trưởng cùng với đoạn DNA trong vi khuẩn này và làm cho vi khuẩn bị vỡ tung (lyse).

b-Lactam-Antibiotika hemmen die Zellwandsynthese wachsender Bakterien, sodass die Zellen wegen des starken Innendrucks platzen und abgetötet werden.

ß-lactam ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, do đó vách tế bào bị áp lực bên trong làm vỡ tung và làm vi khuẩn tử vong.

Zu schnelles Abkühlen führt zu Siedeverzug mit Überkochen und zu Glasbruch durch den schnellen Druckwechsel.

Giảm nhiệt nhanh sẽ dẫn đến hiện tượng chậm sôi đưa đến tình trạng sôi quá độ và các dụng cụ thủy tinh có thể bị vỡ tung do sự thay đổi nhanh chóng áp suất.

Die Freisetzung der neuen Phagengeneration ermöglicht das Phagenenzym Lysozym, das die Bakterienzellwand verdaut, sodass die Zelle platzt (Lyse bzw. Auflö- sung) und stirbt.

Thế hệ mới của thể thực khuẩn được giải thoát ra khỏi tế bào là nhờ enzyme lysozym của thực khuẩn tiêu hóa vách tế bào của vi khuẩn làm cho tế bào bị vỡ tan (dung giải hoặc vỡ tung) và chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Reifen ist geknallt

một vỗ xe đã bị nổ. 1

das Flugzeug zerbarst

chiếc máy bay nổ tung

sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten

cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau.

der Teller fiel auf die Erde und zerbrach

cái đĩa rơi xuống đất và vỡ vụn

eine zerbrochene Ehe

một cuộc hôn nhân tan vỡ.

das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke

cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

splittern /(sw. V.)/

(ist) vỡ tung; vỡ vụn;

knallen /(sw. V.)/

(ist) nổ tung; vỡ tung;

một vỗ xe đã bị nổ. 1 : ein Reifen ist geknallt

zerbersten /(st. V.; ist)/

nể tung; vỡ tung; vỡ ra thành từng mảnh;

chiếc máy bay nổ tung : das Flugzeug zerbarst cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau. : sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten

zerbrechen /(st. V.)/

(ist) vỡ tung; vở vụn; bị vỡ; bị gãy;

cái đĩa rơi xuống đất và vỡ vụn : der Teller fiel auf die Erde und zerbrach một cuộc hôn nhân tan vỡ. : eine zerbrochene Ehe

zerspringen /(st. V.; ist)/

vỡ ra thành từng mảnh; vỡ vụn; vỡ nát; vỡ tung; vỡ tan;

cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bersten /vt/XD, GIẤY/

[EN] burst

[VI] vỡ tung, phụt toé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst

vỡ tung