splittern /(sw. V.)/
(ist) vỡ tung;
vỡ vụn;
knallen /(sw. V.)/
(ist) nổ tung;
vỡ tung;
một vỗ xe đã bị nổ. 1 : ein Reifen ist geknallt
zerbersten /(st. V.; ist)/
nể tung;
vỡ tung;
vỡ ra thành từng mảnh;
chiếc máy bay nổ tung : das Flugzeug zerbarst cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau. : sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten
zerbrechen /(st. V.)/
(ist) vỡ tung;
vở vụn;
bị vỡ;
bị gãy;
cái đĩa rơi xuống đất và vỡ vụn : der Teller fiel auf die Erde und zerbrach một cuộc hôn nhân tan vỡ. : eine zerbrochene Ehe
zerspringen /(st. V.; ist)/
vỡ ra thành từng mảnh;
vỡ vụn;
vỡ nát;
vỡ tung;
vỡ tan;
cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke