entzweigehen /(unr. V.; ist)/
bị gãy;
bị vỡ;
cái kính của tôi đã bị gãy đôi. : meine Brille ist entzweigegangen
aufplatzen /(sw. V.; ist)/
bị vỡ;
nứt;
bung ra;
đường chỉ bị bung ra. : die Naht ist auf geplatzt
aufbröckeln /(sw, V.)/
(ist) bị vỡ;
rơi ra thành từng mảnh;
kapores /(Adj.) (ugs.)/
bị vỡ;
bị hỏng;
gãy đôi (entzwei, kaputt);
entzwei /(Adj.)/
bị vỡ;
bị rời ra từng mảnh;
auseinander /(Adv .)/
bị tách ra;
bị vỡ;
bị tháo rời ra (zerteilt, zerlegt o Ä , entzwei);
cái bóng đền đã bị vỡ tung : die Glühbirne ist auseinander geplatzt nhóm ấy đã tan rã : die Gruppe fiel auseinander câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) tháo vật gì ra thành từng bộ phận hay từng mảnh : etw. auseinander nehmen : (b) phá hủy hoàn toàn (vật gì) chiến thắng ai một cách áp đảo : jmdn auseinander nehmen câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) tháo vật gì ra thành từng bộ phận, rã (máy móc, thiết bị....) ra : etw. auseinander machen : (b) chia thừa kế thành nhiều phần giải thích cho ai hiểu điều gì, làm sáng tỏ điều gì với ai : jmdm. etw. auseinander setzen quan tâm đến điều gì, nghiên cứu, tìm hiểu về vấn đề gì : sich mit etw. auseinander setzen tranh cãi với ai, bàn bạc với ai về một vấn đề : sich mit jmdm. auseinander setzen thỏa thuận về việc chia phần thừa kế : sich auseinander setzen (Rechtsspr.) chia tài sản sở hữu chung theo đúng qui định của pháp luật : etw. auseinander setzen (Rechtsspr.) giải thích cho ai hiểu rõ điều gì, phân tích cho rõ : jmdm. etw. auseinander klamüsern (landsch.) cụm từ này có hai nghĩa: (a) chia tay, cắt đứt quan hệ : auseinander gehen : (b) mập ra, béo ra, phát phì đã chia tay, không còn quan hệ nữa. : auseinander sein (ugs.)
zerbrechen /(st. V.)/
(ist) vỡ tung;
vở vụn;
bị vỡ;
bị gãy;
cái đĩa rơi xuống đất và vỡ vụn : der Teller fiel auf die Erde und zerbrach một cuộc hôn nhân tan vỡ. : eine zerbrochene Ehe
kaputtgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
bị gãy;
bị vỡ;
bị hỏng;
hư hỏng;
tan vỡ;
nhiều loài cây đã chết bởi đông giá : viele Pflanzen sind durch den Frost kaputtgegan gen (nghĩa bóng) mối quan hệ đã tan võ. : die Beziehung ist kaputtgegangen
abspielen /(sw. V.; hat)/
(ist) bị vỡ;
bị nổ tung ra thành nhiều mảnh;
bị tróc ra thành nhiều mảnh;
sơn đã bị tróc ra thành những mảnh nhỏ. : der Lack ist abgesplittert