TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

broken

gãy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

bị vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỡ

 
Tự điển Dầu Khí

nghiền

 
Tự điển Dầu Khí

lẫn lộn

 
Tự điển Dầu Khí

loại cát kết lẫn với những lớp sét

 
Tự điển Dầu Khí

thành hệ có thành phần hỗn tạp

 
Tự điển Dầu Khí

lỏng ra

 
Tự điển Dầu Khí

đoạn ống được tháo lỏng bằng kìm xích

 
Tự điển Dầu Khí

Góc gãy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bị gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

broken

broken

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

broken

gebrochen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gerissen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kaputt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterbrochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A broken bottle on the floor, brown liquid in the crevices, a woman with red eyes.

Một cái chai vỡ trên sàn nhà, chất lỏng màu nâu đọng ở các kẽ, một người đàn bà mắt đỏ.

On Aarbergergasse, or any residential avenue in spring, one hears the sounds of broken glass, shouting, howling, laughter.

Vào mùa xuân, trên Aarbergerstrasse và mỗi đường phố có dân cư đều có tiếng gọi nhau, la hét, cười nói.

The sound of thunder makes a broken vase reform itself, makes the fractured shards leap up to the precise positions where they fit and bind.

Tiếng sấm khiến bình vỡ lại lành, những mảnh vỡ trở về chỗ cũ, gắn liền với nhau như xưa.

So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterbrochen /adj/V_THÔNG/

[EN] broken

[VI] bị ngắt, bị cắt, hở

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

broken

bị gãy, bị vỡ, vụn

Từ điển toán học Anh-Việt

broken

bị [võ, gãy, gấp]

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

broken

gãy (xương / tay)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gebrochen

broken

kaputt

broken

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

broken

Góc gãy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broken

bị vỡ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

broken

broken

gebrochen, gerissen

Tự điển Dầu Khí

broken

['broukən]

o   vỡ, gãy; (đã) nghiền

o   lẫn lộn

o   loại cát kết lẫn với những lớp sét

o   thành hệ có thành phần hỗn tạp

o   lỏng ra

o   đoạn ống được tháo lỏng bằng kìm xích