TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaputt

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaputt

broken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

defective

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

kaputt

kaputt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Birne ist kaputt

bóng đèn đã bị cháy

was ist denn jetzt kaputt?

có chuyện gì không ổn thế?

bei jmdm. ist was kaputt (tiếng lóng) người nào hơi khùrig, đầu óc không bình thường.

ich fühle mich kaputt

tôi cảm thấy kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputt /[ka'pot] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

bi vỡ; bị gãy; bể; hư hỏng (entzwei, defekt);

die Birne ist kaputt : bóng đèn đã bị cháy was ist denn jetzt kaputt? : có chuyện gì không ổn thế? bei jmdm. ist was kaputt (tiếng lóng) người nào hơi khùrig, đầu óc không bình thường. :

kaputt /[ka'pot] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

mệt lả; mệt nhọc; mệt mỏi; uể oải (müde, erschöpft);

ich fühle mich kaputt : tôi cảm thấy kiệt sức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputt /a/

1. [bị] vở, hư hỏng, hỏng, rách, rách toạc; 2. [bị] chét, tử vong, tủ trận, hi sinh; 2. mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, mệt, mỏi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kaputt

broken

kaputt

defective